|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghét mặt
| [ghét mặt] | | | to cut dead (out of dislike) | | | Ghét mặt anh chà ng phụ tình | | To cut dead an unfaithful lover |
Cut dead (out of dislike) Ghét mặt anh chà ng phụ tình To cut dead an unfaithful lover
|
|
|
|